🌟 귀청을 때리다

1. 매우 크게 들리다.

1. (ĐÁNH VÀO MÀNG NHĨ): Nghe thấy rất to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간밤에 내린 빗소리가 귀청을 때려 잠을 제대로 이루지 못했다.
    The sound of rain last night hit my ears and i couldn't sleep well.

귀청을 때리다: hit one's eardrum,耳を劈く。耳を打つ,frapper les tympans,pegar el tímpano,يضرب طبلة الأذن,чих дэлсэх,(đánh vào màng nhĩ),(ป.ต.)ตบตีเยื่อแก้วหู ; กระแทกหู, กระทบโสตประสาท,,,直击耳膜;震耳欲聋,

💕Start 귀청을때리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53)